Có 2 kết quả:
元件 yuán jiàn ㄩㄢˊ ㄐㄧㄢˋ • 原件 yuán jiàn ㄩㄢˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yếu tố, cấu thành
Từ điển Trung-Anh
(1) element
(2) component
(2) component
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the original
(2) original document
(3) master copy
(2) original document
(3) master copy
Bình luận 0