Có 2 kết quả:

元件 yuán jiàn ㄩㄢˊ ㄐㄧㄢˋ原件 yuán jiàn ㄩㄢˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

yếu tố, cấu thành

Từ điển Trung-Anh

(1) element
(2) component

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the original
(2) original document
(3) master copy

Bình luận 0